Các từ liên quan tới テイク・シェルター
テイク テーク
cảnh quay
hầm trú ẩn; hầm tránh bom.
核シェルター かくシェルター
hầm trú bom hạt nhân
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
リスクテイク リスクテーク リスク・テイク リスク・テーク
chấp nhận rủi ro
ギブアンドテーク ギブアンドテイク ギブ・アンド・テーク ギブ・アンド・テイク
có qua có lại