Các từ liên quan tới テイト予想 (結び目理論)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理想論 りそうろん
tư duy lý tưởng; lý tưởng luận
結び目 むすびめ
thắt nút
予想 よそう
sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
論理積結合 ろんりせきけつごう
tập hợp giao nhau
不合理結論 ふごうりけつろん
kết luận không hợp lý
予想日 よそうび
ngày dự kiến
予想屋 よそうや
cái nhìn chằm chằm tinh thể; người dự đoán kết quả của các biến cố