Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テイ龍進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
テイスティング テイ・スティング
Nếm thử
テイ・サックス病 テイ・サックスびょー
Bệnh Tay-Sachs
龍 りゅう
con rồng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
đế quốc mặc áo choàng
牙龍 がりゅう
dragon's fang