Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テスト不安測定尺度
テストふあんそくてーしゃくど
thang đo kiểm tra sự bất an
不安尺度 ふあんしゃくど
thang đo sự bất an
テスト不安 テストふあん
sự bất an trước kì thi
不安定 ふあんてい
éo le
測定不能 そくていふのう
không thể đo lường
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
概測 概測
đo đạc sơ bộ
不安定な ふあんていな
bấp bênh
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
Đăng nhập để xem giải thích