Các từ liên quan tới テスラは泣かない。
tesla
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
泣かせる なかせる
Làm cho phát khóc; gây đau buồn
人泣かせ ひとなかせ
quấy rầy, làm phiền người khác