Các từ liên quan tới テスラは泣かない。
tesla
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
何かいい手はないか なにかいいてはないか
what would be a good way to do it?
そうはいかない。 そうはいかない。
Điều đó là không thể
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
はかない人生 はかないじんせい
phù vân.
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)