Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テルモトガ門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
東門 とうもん
cổng phía Đông.
迹門 しゃくもん
nửa đầu của Kinh Pháp Hoa, trong đó Đức Phật xuất hiện như một chúng sinh bị hạn chế về không gian và thời gian
コウマクノウキン門 コウマクノウキンもん
ngành blastocladiomycota (một ngành của giới nấm)
神門 しんもん じんもん
cổng chùa, cổng đền
南門 なんもん
Cổng phía nam.