Các từ liên quan tới テルル化カドミウム
テルル化物 テルルかぶつ
(hóa học & vật liệu) hợp chất telurit
塩化カドミウム えんかカドミウム
cadimi(ii) clorua (hợp chất vô cơ, công thức: cdcl₂)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)
tellurium (Te)
chất Cadium
カドミウム赤 カドミウムあか
màu đỏ cát-mi
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.