Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テルル化物 テルルかぶつ
(hóa học & vật liệu) hợp chất telurit
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân
テルル
tellurium (Te)
水銀化合物 すいぎんかごうぶつ
hợp chất thủy ngân
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc