水銀
すいぎん「THỦY NGÂN」
Thủy ngân
水銀アマルガム
Hỗn hợp thủy ngân
Thủy ngân (nguyên tố hóa học có ký hiệu hg)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thủy ngân.
水銀アマルガム
Hỗn hợp thủy ngân

Từ đồng nghĩa của 水銀
noun