4Kテレビ
よんケーテレビ フォーケーテレビ
☆ Danh từ
4K TV, ultra high definition television

4Kテレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 4Kテレビ
máy tuốc bin
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
テレビゲーム テレビ・ゲーム
trò chơi điện tử