Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
おばあちゃん
bà; bà già; bà cụ
おもちゃ
đồ chơi
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình
伯母ちゃん おばちゃん
dì, người phụ nữ lớn tuổi
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
茶の間 ちゃのま
phòng khách (kiểu Nhật)