Các từ liên quan tới テレビアニメ版美少女戦士セーラームーンのサウンドトラック
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái