Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ受信用機器
テレビじゅしんようきき
thiết bị thu tín hiệu ti vi
受信器 じゅしんき
(truyền hình, rađiô, cái máy thu etc.)
受信機 じゅしんき
受信制御機器 じゅしんせいぎょきき
thiết bị nhận và điều khiển (thiết bị được sử dụng để nhận tín hiệu từ một thiết bị khác và thực hiện các thao tác điều khiển theo tín hiệu đó)
レーク受信機 レークじゅしんき
máy cào
送受信機 そうじゅしんき
máy thu phát.
スーパー受信機 スーパーじゅしんき
máy thu đổi tần
テレビ信号 テレビしんごう
tín hiệu truyền hình
受信専用 じゅしんせんよう
(thiết bị) chỉ thu
Đăng nhập để xem giải thích