Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受信専用
じゅしんせんよう
(thiết bị) chỉ thu
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
専用 せんよう
chuyên dụng
通信専用工具 つうしんせんようこうぐ
đồ dùng chuyên dụng cho viễn thông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用状受益者 しんようじょうじゅえきしゃ
người hưởng lợi.
「THỤ TÍN CHUYÊN DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích