受信専用
じゅしんせんよう「THỤ TÍN CHUYÊN DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(thiết bị) chỉ thu

受信専用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受信専用
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用 せんよう
chuyên dụng
通信専用工具 つうしんせんようこうぐ
đồ dùng chuyên dụng cho viễn thông
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng
信用状受益者 しんようじょうじゅえきしゃ
người hưởng lợi.
テレビ受信用機器 テレビじゅしんようきき
thiết bị thu tín hiệu ti vi