テレビ局
テレビきょく てれびきょく「CỤC」
☆ Danh từ
Đài vô tuyến truyền hình.

テレビ局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テレビ局
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ベトナムテレビ局 ベトナムテレビきょく
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
máy tuốc bin
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen