Các từ liên quan tới テレビ大阪制作日曜朝9時30分枠のアニメ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
日曜大工 にちようだいく
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
血の日曜日 ちのにちようび
ngày Chủ nhật đẫm máu (cuộc biểu tình ở Nga)
作成日時 さくせいにちじ
thời gian tạo
大枠 おおわく
đại khái, tổng quan