Các từ liên quan tới テレビ東京金曜夜9時枠時代劇
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
東山時代 ひがしやまじだい
thời kỳ Higashiyama
黄金時代 おうごんじだい
thời đại hoàng kim
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
時代 じだい
thời đại
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)