金属器時代 きんぞくきじだい
thời đại đồ kim loại
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
金石併用時代 きんせきへいようじだい
thời đại đồng đá, thời kỳ đồ đồng đá
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.