Các từ liên quan tới テレビ芸術科学アカデミー
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
科学アカデミー かがくあかでみー
viện hàn lâm khoa học.
アカデミー科学院 あかでみーかがくいん
hàn lâm viện.
アメリカ科学アカデミー アメリカかがくアカデミー
viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật