テロる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To commit an act (or acts) of terrorism

Bảng chia động từ của テロる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | テロる |
Quá khứ (た) | テロった |
Phủ định (未然) | テロらない |
Lịch sự (丁寧) | テロります |
te (て) | テロって |
Khả năng (可能) | テロれる |
Thụ động (受身) | テロられる |
Sai khiến (使役) | テロらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | テロられる |
Điều kiện (条件) | テロれば |
Mệnh lệnh (命令) | テロれ |
Ý chí (意向) | テロろう |
Cấm chỉ(禁止) | テロるな |