国家テロ
こっかテロ「QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Khủng bố quốc gia

国家テロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家テロ
テロ支援国家 テロしえんこっか
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国際テロ こくさいテロ
khủng bố quốc tế
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テロ支援国 テロしえんこく
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
khủng bố
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê