テン
☆ Danh từ
Chồn
Mười; số mười.

テン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu テン
テン
chồn
貂
てん テン
con chồn (loại chồn vang Nhật Bản)
Các từ liên quan tới テン
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
テンキー テン・キー
bàn phím số
テンガロンハット テン・ガロン・ハット
mũ cao bồi
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
中点 ちゅうてん なかてん ちゅうテン なかテン
trung điểm
hệ điều hành macos
白貂 しろてん しろテン
lông chồn
増殖分化因子10 ぞうしょくぶんかいんしテン
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 10 (gdf-10)