Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テン年代
テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
年代 ねんだい
niên đại
テン
chồn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
テンキー テン・キー
bàn phím số
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
「NIÊN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích