中点
ちゅうてん なかてん ちゅうテン なかテン「TRUNG ĐIỂM」
☆ Danh từ
Trung điểm
〜の
中点
を
通
る
Đi qua trung điểm của ~ .

Từ đồng nghĩa của 中点
noun
中点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中点
中点,中線 なかてん,ちゅーせん
trung điểm; trung tuyến
(線分の)中点 (せんぶんの)ちゅーてん
trung điểm (đoạn thẳng)
中点連結定理 ちゅうてんれんけつていり
định lý kết nối điểm giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.