Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褐色斑 かっしょくはん
chứng xám da, chàm, bớt
紫斑病 しはんびょう
ban xuất huyết
黒斑病 こくはんびょう くろむらびょう
đốm đỏ tía (trên (về) một cây)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.