Các từ liên quan tới テンプルちゃんの小公女
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)
temple (building)
公女 こうじょ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
小っちゃ ちっちゃ
một ít, một chút
小ちゃい ちいちゃい
nhỏ
小女 こおんな こめ
thiếu nữ
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...