小女
こおんな こめ「TIỂU NỮ」
☆ Danh từ
Thiếu nữ

Từ trái nghĩa của 小女
小女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小女
小女子 こうなご コウナゴ しょうじょし
lancefish trẻ; cái thương cát trẻ
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man