Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テンペル第1彗星
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
第1号被保険者 だいいちごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm đầu tiên
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)