Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
テープを切る テープをきる
để đấu tranh băng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
テープはがし テープはがし
dung dịch tẩy băng keo
晴れた空 はれたそら
làm sạch bầu trời (quang đãng)
はち切れる はちきれる
nổ tung ra; vỡ tung ra; bùng ra.
テープ
băng keo
băng cát sét; video