Các từ liên quan tới ディスクロージャー (バンド)
タイムリー・ディスクロージャー タイムリー・ディスクロージャー
công khai thông tin kịp thời
sự tiết lộ.
インフォメーションディスクロージャー インフォメーション・ディスクロージャー
vạch trần tin tức; phơi bày tin tức.
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
HLバンド HLバンド
Dải HL
Tバンド Tバンド
dải t
ACバンド ACバンド
dải ac (dải điều hòa không khí)