ディスタンスベクタ型ルーティングプロトコル
ディスタンスベクタがたルーティングプロトコル
Giao thức định tuyến theo vectơ khoảng cách trong mạng dữ liệu xác định tuyến đường tốt nhất cho các gói dữ liệu dựa trên khoảng cách.
ディスタンスベクタ型ルーティングプロトコル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスタンスベクタ型ルーティングプロトコル
リンクステート型ルーティングプロトコル リンクステートがたルーティングプロトコル
giao thức định tuyến trạng thái liên kết
ルーティングプロトコル ルーティング・プロトコル
giao thức định tuyến
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.