バトン
gậy gỗ truyền tay (môn chạy tiếp sức)
バトンタッチ バトン・タッチ
sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ
バトンパス バトン・パス
baton pass, baton passing
バトンガール バトン・ガール
(female) baton twirler
バトンを渡す バトンをわたす
giao lại công việc, trách nhiệm cho người kế tiếp sau đó
バトントワラー バトントワーラー バトン・トワラー
baton twirler