Các từ liên quan tới ディラックのデルタ関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ディラックのくし型関数 ディラックのくしがたかんすー
hàm lược dirac
ディラック ディラック
dirac (1902-1984), nhà vật lý học người anh
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
Kronecker delta
châu thổ.