Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察 ていさつ
trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
ディンゴ
dingo (Australian carnivore, Canis (lupus) dingo)
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.
偵察衛星 ていさつえいせい
vệ tinh thám thính.