ディー ブイ アイディー
Chuẩn tín hiệu kỹ thuật số (digital - d)
Cáp dvi - chuẩn d
DVI-D (được thiết kế để chỉ truyền tín hiệu video kỹ thuật số)
ディー ブイ アイディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディー ブイ アイディー
アイディー アイディー
định danh (id)
ID アイディー
identification, ID, identity
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
phao câu
bảng cấp phát tập tin ảo (vfat)
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
ラジオブイ ラジオ・ブイ
radio buoy
V ブイ ヴィー
V, v