ディー・ディー・エム・エル
ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
ディー・ディー・エム・エル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディー・ディー・エム・エル
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
chuẩn tín hiệu kỹ thuật số (digital - d)
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng
ブイ・エム・エル ブイ・エム・エル
một định dạng tệp dựa trên xml lỗi thời cho đồ họa vector hai chiều
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
D層 ディーそう
D layer (of the ionosphere)