Các từ liên quan tới ディーゼル・エレクトリック方式
điện; dòng điện
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
electric bass, bass guitar
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
electric guitar
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ディーゼル用 ディーゼルよう
dành cho dầu diesel
ディーゼル ジーゼル
dầu diezen.