Các từ liên quan tới ディー・エヌ・エー
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
ADSI エー・ディー・エス・アイ
giao diện dịch vụ active directory
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
chuẩn giao tiếp dữ liệu ultra ata
N エヌ
N, n
NZD エヌ ゼットディー
đô la new zealand (1nzd = 15.891,70 đồng)
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính