Các từ liên quan tới デイ (オスマン帝国)
オスマン帝国 オスマンていこく
Đế quốc Ottoman
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
オスマン帝国憲法 オスマンていこくけんぽう
hiến pháp của Đế chế Ottoman
帝国 ていこく
đế quốc
オスマン語 オスマンご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
ngày.
オスマン朝 オスマンちょう
đế quốc Ottoman (còn được gọi là Đế quốc Osman, là một Đế quốc trải rộng xuyên suốt Nam Âu, Trung Đông và Bắc Phi từ thế kỷ 14 cho tới đầu thế kỷ 20)