オスマン語
オスマンご
☆ Danh từ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

オスマン語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オスマン語
オスマン朝 オスマンちょう
đế quốc Ottoman (còn được gọi là Đế quốc Osman, là một Đế quốc trải rộng xuyên suốt Nam Âu, Trung Đông và Bắc Phi từ thế kỷ 14 cho tới đầu thế kỷ 20)
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.