Các từ liên quan tới デイジー・フォン・プレス
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
điện thoại; phôn.
báo chương
プレスセンター プレス・センター
trung tâm báo chí, thông tin.
プレスクラブ プレス・クラブ
câu lạc bộ báo chí.