Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デカルトの円定理
デカルト デカルト
(triết gia, nhà toán học, nhà vật lý học người pháp) đề các
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
定円 てーえん
vòng tròn cố định
デカルトの葉形 デカルトのはがた
đường hình lá đề các
デカルト積 デカルトせき
Tích Đề-các, tích trực tiếp
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
オイラーの定理 オイラーのていり
định lý Euler