デカルトの葉形
デカルトのはがた
Đường hình lá đề các
デカルトの葉形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デカルトの葉形
デカルト デカルト
(triết gia, nhà toán học, nhà vật lý học người pháp) đề các
デカルト積 デカルトせき
Tích Đề-các, tích trực tiếp
デカルトの卵形線( ar+br′=c ) デカルトのらんけーせん( ar+br′=c )
hình bầu dục đề-các
葉形 ようけい
hình lá
デカルト座標 デカルトざひょう
hệ tọa độ Descartes
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
直交(デカルト)座標 ちょっこー(デカルト)ざひょー
tọa độ descartes
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá