デカルト座標
デカルトざひょう
☆ Danh từ
Hệ tọa độ Descartes

デカルト座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デカルト座標
直交(デカルト)座標 ちょっこー(デカルト)ざひょー
tọa độ descartes
デカルト デカルト
(triết gia, nhà toán học, nhà vật lý học người pháp) đề các
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
デカルト積 デカルトせき
Tích Đề-các, tích trực tiếp
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc