直交(デカルト)座標
ちょっこー(デカルト)ざひょー
Tọa độ descartes
直交(デカルト)座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直交(デカルト)座標
デカルト座標 デカルトざひょう
hệ tọa độ Descartes
直交座標 ちょっこうざひょう ちょこうざひょう
tọa độ trực giao
直交座標系 ちょっこーざひょーけー
hệ tọa độ trực giao
デカルト デカルト
(triết gia, nhà toán học, nhà vật lý học người pháp) đề các
斜交座標 しゃこうざひょう
tọa độ xiên
直角座標 ちょっかくざひょう
hệ tọa độ góc
斜交座標系 しゃこうざひょうけい
hệ tọa độ xiên
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)