Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チビ チビ
người lùn tịt; người còi cọc
デカ デカ
quyết định
探検 たんけん
sự thám hiểm
でか デカ
thám tử
デカ目 デカめ
mắt to
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm