Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デカ デカ
quyết định
でか デカ
thám tử
デカ目 デカめ
mắt to
デカ声 デカごえ
giọng to
デカ長 デカちょう
(quân sự) trung sĩ cảnh sát
デカ盛り デカもり
suất lớn
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10