Kết quả tra cứu デカ (10)
デカ (10)
デカ (10)
◆ Đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
◆ Đề-ca (một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
◆ Đề-ca (một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần)
Đăng nhập để xem giải thích