デカ長
デカちょう「TRƯỜNG」
☆ Danh từ
(quân sự) trung sĩ cảnh sát

デカ長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デカ長
デカ デカ
quyết định
でか デカ
thám tử
デカ目 デカめ
mắt to
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
デカ声 デカごえ
giọng to
デカ盛り デカもり
suất lớn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất