Các từ liên quan tới デジタル・タトゥー (テレビドラマ)
タトゥー タトゥー
xăm hình
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
デジタルデバイド デジタルディバイド デジタル・デバイド デジタル・ディバイド
chênh lệch về trình độ, khả năng tiếp thu và sử dụng công nghệ thông tin
デジタルPBX デジタルピービーエックス
tổng đài nhánh dạng số (dpbx)
デジタルVTR デジタルブイティーアー
máy ghi băng video kỹ thuật số