Các từ liên quan tới デジタル・チャリティー・ミュージックソン
チャリティー チャリティ チャリテイ
từ thiện
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
デジタル時計 デジタルどけい デジタルとけい
đồng hồ hiện số
デジタルデバイド デジタルディバイド デジタル・デバイド デジタル・ディバイド
chênh lệch về trình độ, khả năng tiếp thu và sử dụng công nghệ thông tin
デジタル文具 デジタルぶんぐ
Văn phòng phẩm kỹ thuật số
デジタル式マイクロメータヘッド デジタルしきマイクロメータヘッド
panme đo mép lon bằng tín hiệu số